Có 2 kết quả:

群飛 qún fēi ㄑㄩㄣˊ ㄈㄟ群飞 qún fēi ㄑㄩㄣˊ ㄈㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fly as a flock
(2) to flock together

Từ điển Trung-Anh

(1) to fly as a flock
(2) to flock together