Có 2 kết quả:
群飛 qún fēi ㄑㄩㄣˊ ㄈㄟ • 群飞 qún fēi ㄑㄩㄣˊ ㄈㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fly as a flock
(2) to flock together
(2) to flock together
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fly as a flock
(2) to flock together
(2) to flock together
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh